Vietnamca'da inch n. đo lường chiều dài của mỹ Örnek cümleler I just bought a 40 inch flat screen television. Tôi mới mua một cái ti vi màn hình phẳng bốn mươi in. Eş anlamlılar measure: measurement Sözcük Gurupları inches → n. cù lao nhỏ inchest → v. đẩy tới inchmeal → adv. từng bước inchoate → v. khởi sự inchoative → a. đứng đầu, mở đầu